Tính khả dụng: | |
---|---|
802-b
QH
CO MMON hóa học , Tính chất vật lý :
Vẻ bề ngoài | Bột mịn trắng nhạt |
Độ ẩm (%) | ≤ 10 |
Độ mịn của bột khô (thông qua lưới 200) | ≥ 95.0 |
Giá trị pH (treo 10%) | 6-10 |
Mật độ số lượng lớn: | 400-600g/l |
Ứng dụng :
Sơn nhũ tương, sơn nước, kem đánh răng, bột sắc tố, tất cả các loại vật liệu kích thước, mỹ phẩm
Gói & Storag E :
Nội thất túi giấy Kraft với PE.
Trọng lượng: 25 ± 0,25kg mỗi túi.
Gói và trọng lượng cũng có thể được tùy chỉnh.
Sản phẩm nên được lưu trữ ở nơi thông gió, mát mẻ và khô ráo.
Tuổi thọ lưu trữ: Hai năm.
CO MMON hóa học , Tính chất vật lý :
Vẻ bề ngoài | Bột mịn trắng nhạt |
Độ ẩm (%) | ≤ 10 |
Độ mịn của bột khô (thông qua lưới 200) | ≥ 95.0 |
Giá trị pH (treo 10%) | 6-10 |
Mật độ số lượng lớn: | 400-600g/l |
Ứng dụng :
Sơn nhũ tương, sơn nước, kem đánh răng, bột sắc tố, tất cả các loại vật liệu kích thước, mỹ phẩm
Gói & Storag E :
Nội thất túi giấy Kraft với PE.
Trọng lượng: 25 ± 0,25kg mỗi túi.
Gói và trọng lượng cũng có thể được tùy chỉnh.
Sản phẩm nên được lưu trữ ở nơi thông gió, mát mẻ và khô ráo.
Tuổi thọ lưu trữ: Hai năm.